Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính tả



noun
Spelling, dictation
viết sai chính tả to make mistakes in spelling
giỠchính tả a spelling period, a dictation period
viết chính tả to write a dictation

[chính tả]
spelling; orthography
Viết sai chính tả
To make spelling mistakes; to make misspellings; to misspell
Nó viết chính tả tệ thật
His spelling is atrocious
(tin há»c ) Trình kiểm tra chính tả
Spell checker; Spelling checker
dictation
GiỠchính tả
A dictation period
Äá»c chính tả cho há»c sinh chép
To give dictation
Cô giáo Ä‘á»c chính tả cho chúng tôi chép
We took dictation from our schoolmistress
Ba bài chính tả tiếng Việt
Three Vietnamese dictations



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.